XSMN Chủ nhật – Kết quả xổ số Miền Nam Chủ nhật hàng tuần
G | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
Giải đặc biệt |
910931 | 222664 | 561143 |
Giải Nhất |
06876 | 31198 | 18403 |
Giải Nhì |
70907 | 68732 | 17583 |
Giải Ba |
0513523672 | 7650749847 | 6470616526 |
Giải Bốn |
15866032960260206264697290140228587 | 25564073991789134821905616492277151 | 24782349614428167635483239044844591 |
Giải Năm |
7273 | 2445 | 5954 |
Giải Sáu |
776409061895 | 881221018343 | 126247340476 |
Giải Bảy |
791 | 766 | 717 |
Giải Tám |
58 | 98 | 45 |
Xổ số Đà Lạt
07, 02, 02, 062931, 355866, 64, 6476, 72, 738796, 95, 91
Xổ số Kiên Giang
07, 011221, 223247, 45, 435164, 64, 61, 6698, 99, 91, 98
Xổ số Tiền Giang
03, 061726, 2335, 3443, 48, 455461, 627683, 82, 8191
G | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
Giải đặc biệt |
901676 | 916397 | 567357 |
Giải Nhất |
21979 | 76245 | 48185 |
Giải Nhì |
86646 | 30917 | 08722 |
Giải Ba |
0390665227 | 0054421885 | 4719150406 |
Giải Bốn |
77181133640676700826758142929025007 | 93125960780485331329166638184380802 | 31424162011079650584822151417359780 |
Giải Năm |
4694 | 5482 | 5759 |
Giải Sáu |
421539428192 | 325486607777 | 193382812388 |
Giải Bảy |
963 | 623 | 025 |
Giải Tám |
96 | 78 | 05 |
Xổ số Đà Lạt
06, 0714, 1527, 2646, 4264, 67, 6376, 798190, 94, 92, 96
Xổ số Kiên Giang
021725, 29, 2345, 44, 4353, 5463, 6078, 77, 7885, 8297
Xổ số Tiền Giang
06, 01, 051522, 24, 253357, 597385, 84, 80, 81, 8891, 96
G | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
Giải đặc biệt |
174941 | 066278 | 310354 |
Giải Nhất |
60484 | 36775 | 54260 |
Giải Nhì |
56741 | 40763 | 72924 |
Giải Ba |
0513395754 | 7755300901 | 2636666190 |
Giải Bốn |
02811456519042262148236172582752054 | 91660262883539123568747530556379965 | 76116127193541237520048335411104905 |
Giải Năm |
4866 | 3398 | 0726 |
Giải Sáu |
650465181382 | 631289093691 | 893349681228 |
Giải Bảy |
865 | 238 | 331 |
Giải Tám |
53 | 03 | 03 |
Xổ số Đà Lạt
0411, 17, 1822, 273341, 41, 4854, 51, 54, 5366, 6584, 82
Xổ số Kiên Giang
01, 09, 03123853, 5363, 60, 68, 63, 6578, 758891, 98, 91
Xổ số Tiền Giang
05, 0316, 19, 12, 1124, 20, 26, 2833, 33, 315460, 66, 6890
G | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
Giải đặc biệt |
816791 | 814764 | 530452 |
Giải Nhất |
56808 | 80592 | 95464 |
Giải Nhì |
84240 | 20050 | 99600 |
Giải Ba |
5916562399 | 3354420050 | 8861068630 |
Giải Bốn |
76858701499307386967754518166203595 | 63384557673323081156051344564974255 | 82686349349956838479791564522528952 |
Giải Năm |
6251 | 4160 | 8457 |
Giải Sáu |
003000234195 | 597122885453 | 735267362732 |
Giải Bảy |
321 | 799 | 914 |
Giải Tám |
65 | 96 | 80 |
Xổ số Đà Lạt
0823, 213040, 4958, 51, 5165, 67, 62, 657391, 99, 95, 95
Xổ số Kiên Giang
30, 3444, 4950, 50, 56, 55, 5364, 67, 607184, 8892, 99, 96
Xổ số Tiền Giang
0010, 142530, 34, 36, 3252, 56, 52, 57, 5264, 687986, 80
G | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
Giải đặc biệt |
688830 | 833062 | 271382 |
Giải Nhất |
33444 | 13545 | 12936 |
Giải Nhì |
02637 | 01199 | 32992 |
Giải Ba |
5625358569 | 8996384048 | 8515808199 |
Giải Bốn |
76842635461151992118103768755554558 | 42560675152354178169903083370533358 | 86704245021931749279667915443152826 |
Giải Năm |
9021 | 0558 | 0907 |
Giải Sáu |
848952952116 | 618256004095 | 142094619506 |
Giải Bảy |
370 | 721 | 806 |
Giải Tám |
98 | 26 | 48 |
Xổ số Đà Lạt
19, 18, 162130, 3744, 42, 4653, 55, 586976, 708995, 98
Xổ số Kiên Giang
08, 05, 001521, 2645, 48, 4158, 5862, 63, 60, 698299, 95
Xổ số Tiền Giang
04, 02, 07, 06, 061726, 2036, 31485861798292, 99, 91
G | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
Giải đặc biệt |
909254 | 319855 | 323440 |
Giải Nhất |
04863 | 44077 | 17819 |
Giải Nhì |
54636 | 17998 | 29928 |
Giải Ba |
9190023446 | 0272062888 | 8338154363 |
Giải Bốn |
38843475009001375899841201169183560 | 54298726532440443947271247684925970 | 20313066432593317686221758878843414 |
Giải Năm |
2121 | 7692 | 2350 |
Giải Sáu |
889552335731 | 489155129770 | 057636839995 |
Giải Bảy |
530 | 500 | 795 |
Giải Tám |
81 | 76 | 00 |
Xổ số Đà Lạt
00, 001320, 2136, 33, 31, 3046, 435463, 608199, 91, 95
Xổ số Kiên Giang
04, 001220, 2447, 4955, 5377, 70, 70, 768898, 98, 92, 91
Xổ số Tiền Giang
0019, 13, 14283340, 43506375, 7681, 86, 88, 8395, 95
G | Đà Lạt | Kiên Giang | Tiền Giang |
Giải đặc biệt |
657330 | 645811 | 329174 |
Giải Nhất |
93769 | 37511 | 23173 |
Giải Nhì |
37423 | 06718 | 25829 |
Giải Ba |
3393659154 | 3829425144 | 3751532774 |
Giải Bốn |
76464163969579750049038855382351955 | 39286827225590048898353811682099273 | 91770056852249140464510583297563138 |
Giải Năm |
0224 | 5152 | 8897 |
Giải Sáu |
921676915075 | 304986081840 | 629215500485 |
Giải Bảy |
236 | 358 | 517 |
Giải Tám |
39 | 13 | 01 |
Xổ số Đà Lạt
1623, 23, 2430, 36, 36, 394954, 5569, 64758596, 97, 91
Xổ số Kiên Giang
00, 0811, 11, 18, 1322, 2044, 49, 4052, 587386, 8194, 98
Xổ số Tiền Giang
0115, 17293858, 506474, 73, 74, 70, 7585, 8591, 97, 92
Xem thêm
Xổ số Kiến thiết miền Nam là một trong những hình thức giải trí phổ biến, thu hút đông đảo người chơi tại các tỉnh miền Nam Việt Nam. Dưới đây là các thông tin chi tiết về kết quả xổ số tại Soicauvip888.info, lịch quay thưởng, cơ cấu giải thưởng, và cách thức tham gia.
Lịch Mở Thưởng Xổ Số Miền Nam
Mỗi ngày trong tuần, xổ số Kiến thiết miền Nam sẽ tiến hành quay thưởng tại các tỉnh khác nhau, theo lịch trình dưới đây:
- Thứ Hai: TP.HCM, Đồng Tháp, Cà Mau
- Thứ Ba: Bến Tre, Vũng Tàu, Bạc Liêu
- Thứ Tư: Đồng Nai, Cần Thơ, Sóc Trăng
- Thứ Năm: Tây Ninh, An Giang, Bình Thuận
- Thứ Sáu: Vĩnh Long, Bình Dương, Trà Vinh
- Thứ Bảy: TP.HCM, Long An, Bình Phước, Hậu Giang
- Chủ Nhật: Tiền Giang, Kiên Giang, Đà Lạt
Thời gian quay số: Quá trình quay số bắt đầu vào lúc 16h10 hàng ngày. Kết quả của từng tỉnh sẽ được công bố ngay tại trường quay của tỉnh đó.
Cơ Cấu Giải Thưởng KQXSMN
Vé số Kiến thiết miền Nam có mệnh giá 10.000đ và mỗi tỉnh sẽ phát hành 1.000.000 vé số với loại vé gồm 6 chữ số. Sau mỗi lần quay số, sẽ có 9 giải thưởng được công bố, tương ứng với 18 lần quay thưởng. Mỗi giải thưởng có giá trị khác nhau, mang lại cơ hội trúng thưởng cho nhiều người chơi. Cơ cấu giải thưởng chi tiết như sau:
Giải Thưởng |
Giá Trị Giải (VNĐ) |
Chữ Số Trúng |
Số Lượng Giải |
Giải Đặc Biệt (ĐB) |
2.000.000.000 VNĐ |
6 chữ số chính xác |
01 giải |
Giải Nhất |
30.000.000 VNĐ |
5 chữ số chính xác |
10 giải |
Giải Nhì |
15.000.000 VNĐ |
5 chữ số chính xác |
10 giải |
Giải Ba |
10.000.000 VNĐ |
5 chữ số chính xác |
20 giải |
Giải Tư |
3.000.000 VNĐ |
5 chữ số chính xác |
70 giải |
Giải Năm |
1.000.000 VNĐ |
4 chữ số chính xác |
100 giải |
Giải Sáu |
400.000 VNĐ |
4 chữ số chính xác |
300 giải |
Giải Bảy |
200.000 VNĐ |
3 chữ số chính xác |
1.000 giải |
Giải Tám |
100.000 VNĐ |
2 chữ số chính xác |
10.000 giải |